开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C913.2-49/6 | 42120101XNL00056494 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面16列1层 |
C913.2-49/6 | 42120101XNL00111812 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面20列2层 |
C913.2-49/6 | 42120101XNL00111813 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面20列2层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C913.2-49/6 | 42120101XNL00056493 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区3排A面1列3层 |