开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C935-49/14 | 42120101XNL00056526 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面5列1层 |
C935-49/14 | 42120101XNL00135031 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面5列1层 |
C935-49/14 | 42120101XNL00135053 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区3排B面1列3层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C935-49/14 | 42120101XNL00056525 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区3排B面1列3层 |