开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.11-49/51 | 42120101XNL00056533 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |
C912.11-49/51 | 42120101XNL00056534 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面16列4层 |
C912.11-49/51 | 42120101XNL00068536 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面16列4层 |
C912.11-49/51 | 42120101XNL00068537 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面18列1层 |