开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
F713.81/1=3 |
42120101XNL00028950 |
Sẵn có
|
二楼开架借阅一区19排A面3列1层 |
F713.81/1=3 |
42120101XNL00028949 |
Sẵn có
|
二楼开架借阅一区19排A面3列1层 |
F713.81/1=3 |
42120101XNL00103181 |
Sẵn có
|
二楼开架借阅一区19排A面3列1层 |
F713.81/1=3 |
42120101XNL00103182 |
Sẵn có
|
二楼开架借阅一区19排A面3列1层 |