开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/237 | 42120101XNL00039273 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面4列4层 |
I287.45/237 | 42120101XNL00144606 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面4列4层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/237 | 42120101XNL00039274 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面3列3层 |