少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I277.3/18 | 42120101XNL00039280 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排A面4列3层 |
I277.3/18 | 42120101XNL00039279 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排A面4列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I277.3/18 | 42120101XNL00152847 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I277.3/18 | 42120101XNL00149102 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排A面4列3层 |