开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.7/124=2 | 42120101XNL00044812 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面25列4层 |
I247.7/124=2 | 42120101XNL00044813 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面25列4层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.7/124=2 | 42120101XNL00150886 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.7/124=2 | 42120101XNL00141639 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |