开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I207.22/22=2 | 42120101XNL00044885 | Sẵn có | 一楼开架借阅一区1排B面3列4层 |
I207.22/22=2 | 42120101XNL00044884 | Sẵn có | 一楼开架借阅一区1排B面3列4层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I207.22/22=2 | 42120101XNL00150694 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I207.22/22=2 | 42120101XNL00142932 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |