碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C962/2 | 42120101XNL00056720 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区3排B面3列6层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C962/2 | 42120101XNL00056719 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面1列1层 |
C962/2 | 42120101XNL00071172 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面1列1层 |
C962/2 | 42120101XNL00071171 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面1列1层 |