开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C933.2/1 | 42120101XNL00056724 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面7列1层 |
C933.2/1 | 42120101XNL00096611 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面7列1层 |
C933.2/1 | 42120101XNL00056723 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面7列1层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C933.2/1 | 42120101XNL00096610 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区3排A面5列4层 |