碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.62-49/4 | 42120101XNL00056729 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区2排B面3列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.62-49/4 | 42120101XNL00100906 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面17列2层 |
C912.62-49/4 | 42120101XNL00100905 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面18列4层 |
C912.62-49/4 | 42120101XNL00056704 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面18列4层 |