开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C913.2/9 | 42120101XNL00056748 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面20列1层 |
C913.2/9 | 42120101XNL00080958 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面16列1层 |
C913.2/9 | 42120101XNL00056749 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面20列1层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C913.2/9 | 42120101XNL00080959 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区2排B面5列6层 |