天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/231 | 42120101XNL00044930 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I287.45/231 | 42120101XNL00044931 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面1列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/231 | 42120101XNL00148373 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/231 | 42120101XNL00149130 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |