开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C93-49/11 | 42120101XNL00053537 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面14列2层 |
C93-49/11 | 42120101XNL00066154 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面38列5层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C93-49/11 | 42120101XNL00053538 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面14列2层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C93-49/11 | 42120101XNL00066153 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区3排A面3列3层 |