碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I267/296 | 42120101XNL00103607 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |
I267/296 | 42120101XNL00044968 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I267/296 | 42120101XNL00044969 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |
I267/296 | 42120101XNL00154490 | 已借出 | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I267/296 | 42120101XNL00103608 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面39列7层 |