开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
F279.313.3/4 | 42120101XNL00024279 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区17排B面1列3层 |
F279.313.3/4 | 42120101XNL00080170 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区17排B面1列3层 |
F279.313.3/4 | 42120101XNL00080171 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区17排B面1列3层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
F279.313.3/4 | 42120101XNL00024278 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |