少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/228 | 42120101XNL00039524 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区4排B面4列1层 |
I287.45/228 | 42120101XNL00119996 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面4列1层 |
I287.45/228 | 42120101XNL00119995 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面4列1层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/228 | 42120101XNL00039525 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面4列1层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/228 | 42120101XNL00148459 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |