开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.12-49/1 | 42120101XNL00053654 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面18列2层 |
C912.12-49/1 | 42120101XNL00087409 | Sẵn có | 操作失败 |
C912.12-49/1 | 42120101XNL00087410 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面17列3层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.12-49/1 | 42120101XNL00053653 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区2排B面1列1层 |