开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.11/46 | 42120101XNL00053662 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面15列2层 |
C912.11/46 | 42120101XNL00080963 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面19列2层 |
C912.11/46 | 42120101XNL00053661 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面15列2层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.11/46 | 42120101XNL00080962 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |