开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K891.26/10=2 | 42120101XNL00053804 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
K891.26/10=2 | 42120101XNL00053803 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K891.26/10=2 | 42120101XNL00083548 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面15列1层 |
K891.26/10=2 | 42120101XNL00083547 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面15列1层 |