淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/227 | 42120101XNL00039605 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排A面2列3层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/227 | 42120101XNL00039604 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排A面1列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/227 | 42120101XNL00150895 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/227 | 42120101XNL00142718 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |