开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C933-49/7 | 42120101XNL00053898 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面7列2层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C933-49/7 | 42120101XNL00053897 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区3排A面5列6层 |
廉政书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C933-49/7 | 42120101XNL00101479 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面7列2层 |
C933-49/7 | 42120101XNL00101478 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面7列2层 |