开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.13-49/3 | 42120101XNL00053922 | Sẵn có | 操作失败 |
C912.13-49/3 | 42120101XNL00084378 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面18列2层 |
C912.13-49/3 | 42120101XNL00084377 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面17列4层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.13-49/3 | 42120101XNL00053921 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区2排B面1列4层 |