开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.11/24 | 42120101XNL00053970 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面19列2层 |
C912.11/24 | 42120101XNL00053969 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面15列1层 |
C912.11/24 | 42120101XNL00101866 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面15列1层 |
廉政书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.11/24 | 42120101XNL00101865 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面19列2层 |