开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C913.2/2 | 42120101XNL00053991 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面20列1层 |
C913.2/2 | 42120101XNL00085332 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面16列1层 |
C913.2/2 | 42120101XNL00053992 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面20列1层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C913.2/2 | 42120101XNL00085333 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区2排B面5列6层 |