开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C933.22/2 | 42120101XNL00054002 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面7列1层 |
C933.22/2 | 42120101XNL00081080 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面7列1层 |
C933.22/2 | 42120101XNL00081079 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面6列1层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C933.22/2 | 42120101XNL00054001 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区3排A面5列5层 |