开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.11-49/11 | 42120101XNL00054003 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面16列2层 |
C912.11-49/11 | 42120101XNL00054004 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面14列5层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.11-49/11 | 42120101XNL00101394 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区2排A面4列2层 |
廉政书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.11-49/11 | 42120101XNL00101393 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面18列1层 |