开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H019-49/11=2 | 42120101XNL00054022 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区5排B面3列2层 |
H019-49/11=2 | 42120101XNL00054021 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区5排B面3列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H019-49/11=2 | 42120101XNL00099978 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区5排B面3列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H019-49/11=2 | 42120101XNL00099979 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区4排B面2列1层 |