碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C913.1-49/4 | 42120101XNL00054028 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区2排B面5列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C913.1-49/4 | 42120101XNL00054027 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面17列2层 |
C913.1-49/4 | 42120101XNL00084760 | Sẵn có | 操作失败 |
C913.1-49/4 | 42120101XNL00084759 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面19列3层 |