开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.11-49/10=2 | 42120101XNL00054031 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面16列2层 |
C912.11-49/10=2 | 42120101XNL00084757 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面18列1层 |
C912.11-49/10=2 | 42120101XNL00054032 | Sẵn có | 操作失败 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.11-49/10=2 | 42120101XNL00084758 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区2排A面4列2层 |