开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I267/289 | 42120101XNL00024681 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面39列6层 |
I267/289 | 42120101XNL00184016 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I267/289 | 42120101XNL00024680 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面39列6层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I267/289 | 42120101XNL00155215 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |