开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C933-49/6 | 42120101XNL00054080 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面7列2层 |
C933-49/6 | 42120101XNL00099935 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面7列2层 |
C933-49/6 | 42120101XNL00099934 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面7列2层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C933-49/6 | 42120101XNL00054079 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区3排A面5列5层 |