开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.64/4 | 42120101XNL00054085 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面18列4层 |
C912.64/4 | 42120101XNL00054086 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面18列4层 |
C912.64/4 | 42120101XNL00090826 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面17列2层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.64/4 | 42120101XNL00090825 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区2排B面3列2层 |