开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.11-49/6 | 42120101XNL00102633 | Sẵn có | 操作失败 |
C912.11-49/6 | 42120101XNL00054103 | Sẵn có | 操作失败 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.11-49/6 | 42120101XNL00054104 | Sẵn có | 操作失败 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.11-49/6 | 42120101XNL00102634 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区2排A面4列1层 |