开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912-49/1 | 42120101XNL00083696 | Sẵn có | 操作失败 |
C912-49/1 | 42120101XNL00054156 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面14列2层 |
C912-49/1 | 42120101XNL00054155 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面14列2层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912-49/1 | 42120101XNL00083695 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区2排B面2列5层 |