开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.15/1 | 42120101XNL00054166 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面17列1层 |
C912.15/1 | 42120101XNL00094778 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面17列4层 |
C912.15/1 | 42120101XNL00094779 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面17列4层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.15/1 | 42120101XNL00054165 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区2排B面1列5层 |