开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C962-49/2 | 42120101XNL00054218 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面1列2层 |
C962-49/2 | 42120101XNL00054217 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面1列2层 |
C962-49/2 | 42120101XNL00088142 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C962-49/2 | 42120101XNL00088143 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区3排B面4列1层 |