清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/219 | 42120101XNL00039849 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面4列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/219 | 42120101XNL00039850 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区4排B面4列1层 |
I287.45/219 | 42120101XNL00119991 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面4列1层 |
I287.45/219 | 42120101XNL00119992 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面4列1层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/219 | 42120101XNL00148470 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面1列3层 |