天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/93 | 42120101XNL00033659 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面10列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/93 | 42120101XNL00033658 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面10列5层 |
B821-49/93 | 42120101XNL00187897 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面10列5层 |