开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/92 | 42120101XNL00033623 | Sẵn có | 五楼地方文献一区2排A面2列4层 |
B821-49/92 | 42120101XNL00033622 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
B821-49/92 | 42120101XNL00074400 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面10列5层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/92 | 42120101XNL00074399 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面10列5层 |