少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/89 | 42120101XNL00033637 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面10列4层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/89 | 42120101XNL00184932 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/89 | 42120101XNL00033636 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面10列1层 |