天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I521.45/2 | 42120101XNL00092913 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I521.45/2 | 42120101XNL00039939 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面8列6层 |
I521.45/2 | 42120101XNL00092912 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面8列6层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I521.45/2 | 42120101XNL00039940 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |