碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B842.6/4 | 42120101XNL00033649 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面2列7层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B842.6/4 | 42120101XNL00185652 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面3列5层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B842.6/4 | 42120101XNL00033648 | 已借出 | 一楼开架借阅六区1排B面2列7层 |