天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B825/6 | 42120101XNL00033697 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面13列5层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B825/6 | 42120101XNL00080187 | Sẵn có | 五楼地方文献一区2排A面3列4层 |
B825/6 | 42120101XNL00080186 | Sẵn có | 五楼地方文献一区2排A面3列4层 |
B825/6 | 42120101XNL00033696 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面13列8层 |