开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
B848.4/44=3 |
42120101XNL00089355 |
Sẵn có
|
五楼地方文献一区2排A面3列3层 |
B848.4/44=3 |
42120101XNL00089356 |
Sẵn có
|
五楼地方文献一区2排A面3列3层 |
B848.4/44=3 |
42120101XNL00033710 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅六区1排B面6列1层 |
B848.4/44=3 |
42120101XNL00033711 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅六区1排B面6列1层 |