开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
F830.59/25 | 42120101XNL00181511 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区20排A面3列1层 |
F830.59/25 | 42120101XNL00029869 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区20排A面3列1层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
F830.59/25 | 42120101XNL00029868 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区19排B面2列5层 |