清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B84-49/9 | 42120101XNL00017005 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面2列4层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B84-49/9 | 42120101XNL00211903 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面2列4层 |
B84-49/9 | 42120101XNL00211905 | 已借出 | 一楼开架借阅七区1排A面2列4层 |
B84-49/9 | 42120101XNL00211902 | 已借出 | 一楼开架借阅七区1排A面2列4层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B84-49/9 | 42120101XNL00211904 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区1排A面2列4层 |