(荷) 舒伯特, 舒. 反义词. 明天出版社.
Trích dẫn kiểu Chicago (xuất bản lần thứ 7)(荷) 舒伯特, 舒伯特著. 反义词. 明天出版社.
Trích dẫn kiểu MLA (xuất bản lần thứ 8)(荷) 舒伯特, 舒伯特著. 反义词. 明天出版社.
Cảnh báo: Các trích dẫn này có thể không phải lúc nào cũng chính xác 100%.
(荷) 舒伯特, 舒. 反义词. 明天出版社.
Trích dẫn kiểu Chicago (xuất bản lần thứ 7)(荷) 舒伯特, 舒伯特著. 反义词. 明天出版社.
Trích dẫn kiểu MLA (xuất bản lần thứ 8)(荷) 舒伯特, 舒伯特著. 反义词. 明天出版社.