创客中心
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K296.3/21 | 42120101XNL00811581 | Sẵn có | 三楼创客中心三区4排A面1列1层 |
新馆地方文献中心
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
k296.3/25 | 42120101XNL00800391 | Sẵn có | 五楼地方文献二区1排B面3列2层 |
李城外赠书
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
k296.3/25 | 42120101XNL00804339 | Sẵn có | 五楼地方文献一区5排A面1列1层 |
k296.3/25 | 42120101XNL00804338 | Sẵn có | 五楼地方文献四区1排A面9列4层 |