少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
G613.3/35 |
42120101XNL00011681 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区1排A面1列3层 |
G613.3/3 |
42120101XNL00011693 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区1排A面1列3层 |
南昌路社区香城书房
Chi tiết quỹ từ 南昌路社区香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
G613.3/35 |
42120101XNL00011680 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
G613.3/35 |
42120101XNL00011682 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
G613.3/35 |
42120101XNL00011717 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
G613.3/35 |
42120101XNL00011724 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
淦河香城书房
Chi tiết quỹ từ 淦河香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
G613.3/4 |
42120101XNL00011694 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |